Thứ năm | 20/02/2025-03:57:34 am
Trang chủ

DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN THÍ NGHIỆM - THỰC HÀNH


TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

 

Ngành: Sư phạm Vật lý (Physics Teacher Education)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

PHY513

Thí nghiệm Cơ - Nhiệt

Experiment of Mechanics - Heat

0

30

V

 

PHY522

Thí nghiệm Điện - Quang

Experiment of Electrics - Optics

0

30

VI

 

PED566

Phương tiện dạy hoc

Teaching Facilities

20

20

VI

 

PED571

Thí nghiệm phương pháp 1

Experiment of Teaching Methodology 1

0

30

VI

 

PED572

Thí nghiệm phương pháp 2

Experiment of Teaching Methodology 2

0

30

VII

 

TEC516

Chuyên đề Vi điều khiển

Subject for Microcontrollers

15

30

VII

TC

TEC515

Kỹ thuật điều khiển tự động

Technics of Automatic control

30

30

VII

TC

TEC910

Thiết bị điện tử dân dụng

Domestic Electronics Devices

15

30

VIII

TT

TEC912

Chuyên đề Cơ điện tử

Subject for Mechatronics

15

30

VIII

TT

PHY911

Ứng dụng Vật lý trong đời sống

Apply to physic in lift

15

30

VIII

TT

Ngành: Sư phạm Hóa học (Chemistry Teacher Education)

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

PHY102

Vật lý đại cương A2

General Physics A2

30

30

II

 

CHE502

Thực hành Hóa đại cương

General Chemistry Laboratory

0

30

IV

 

CHE505

Thực hành Hóa vô cơ

Inorganic Chemistry Laboratory

0

60

V

 

CHE517

Thực hành Hóa phân tích

Analytical Chemistry Laboratory

0

60

VI

 

CHE520

Hóa Công nghệ

Chemistry Technology

30

30

VI

 

CHE514

Thực hành Hóa lí

Physical Chemistry loboratory

0

60

VI

 

PED557

Thực hành Phương pháp dạy học Hóa học

Method Teaching Chemistry Laboratory

0

60

VI

 

CHE301

Kỹ thuật phòng thí nghiệm hóa học

Laboratory Technologies of Chemistry

0

30

VI

TC

CHE509

Thực hành Hóa hữu cơ

Organic Chemistry Laboratory

0

60

VII

 

CHE519

Thực hành phân tích công cụ

Instrumental Analysis Laboratory

0

30

VII

TC

CHE531

Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ

Basic Principles of Inorganic Chemistry

30

30

VIII

TT

Ngành: Sư phạm Sinh học (Biology Teacher Education )

 

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

CHE103

Hóa đại cương B

General Chemistry B

30

30

II

 

BIO507

Hóa sinh học

Biochemistry

45

30

III

 

BIO502

Hình thái - Giải phẫu thực vật

Plant Anatomy &Morphology

30

30

III

 

BIO505

Động vật không xương sống

Invertebrate Zoology

30

30

III

 

BIO506

Phân loại thực vật B

Phytotaxonomy

30

30

IV

 

BIO509

Động vật có xương sống

Vertebrate Zoology

30

30

IV

 

BIO519

Vi sinh học

Microbiology

30

30

IV

 

BIO515

Di truyền học

Genetics

45

30

IV

 

BIO514

Thí nghiệm sinh học THPT

Experimental Biology in Senior High School

5

20

IV

 

BIO520

Giải phẫu người

Human Anatomy

20

20

V

 

BIO527

Sinh lý người và động vật

Human & Animal Physiology

45

45

VI

 

BIO914

Giải phẫu so sánh động vật

Animal Anatomy and Comparison

30

30

VIII

TT

Ngành: Sư phạm Tin học (Informatics Teacher Education)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

PHY102

Vật lý đại cương A2

General Physics A2

30

30

III

Ngành: Nuôi trồng Thủy sản (Aquaculture)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

AGR103

Sinh học đại cương 2

General Biology A2

22

16

I

 

CHE103

Hóa đại cương B

General Chemistry B

30

30

I

 

FST101

Hóa phân tích

Analytical chemistry

30

30

II

 

AGR106

Sinh học phân tử

Molecular Biology

22

16

II

 

BIT101

Vi sinh vật học đại cương

General Microbiology

22

16

III

 

CUL536

Canh tác học

Farming Technique

22

16

III

TC

ANI301

Chăn nuôi đại cương - NTTS

General Animal Production

22

16

III

TC

BIO103

Hóa sinh học đại cương

Biochemistry

22

16

III

 

FIS530

Ngư loại học

Ichthyology

30

30

IV

 

FIS531

Hình thái, phân loại giáp xác và nhuyễn thể

Morphology and Classiification of Crustaceans and Mollusks

15

30

IV

 

FIS528

Thực vật thủy sinh

Aquatic Plants

22

16

IV

 

FIS529

Động vật thủy sinh

Aquatic Animals

22

16

IV

 

FIS301

Mô và phôi học động vật thủy sản

Histology and Embryology of Aquatic Animals

15

30

IV

 

APH504

Sinh lý động vật thủy sản B

Aquatic Animal Physiology

22

16

IV

 

FIS503

Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản

Feed and Aquaculture Nutrition

30

30

V

 

FIS504

Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản

Water Quality Management for Aquaculture Pond

30

30

V

 

FIS507

Di truyền và chọn giống thủy sản

Fish Genetic and Selective Breeding

22

16

V

 

FIS513

Bệnh học thủy sản

Fish Pathology

30

30

V

 

FIS510

Vi sinh ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản

Applied Microorganisms in Quaculture

15

30

VI

TC

FIS512

Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên

The Production and Use of Live Food for Aquaculture

15

30

VI

TC

FIS514

Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt

Freshwater Fish Breeding Technology

30

30

VI

 

FIS520

Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển

Seed Production and Culture of Marine Fish

22

16

VII

 

FIS521

Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác

Seed Prodution and Farming of Crustacean

22

16

VII

 

FIS302

Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm

Techniques of Seed Production and Farming of Mollusc

22

16

VII

 

FIS525

Phương pháp nghiên cứu sinh học cá

Research Method for Fidh Biology

15

30

VII

TC

TOX501

Độc chất học thủy vực

Aquatic Toxicology

15

30

VII

TC

Ngành: Khoa học cây trồng (Crop Science)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

CHE103

Hóa đại cương B

General Chemistry B

30

30

I

 

AGR103

Sinh học đại cương 2

General Biology A2

22

16

I

 

AGR106

Sinh học phân tử

Molecular Biology

22

16

II

 

FST101

Hóa phân tích

Analytical chemistry

30

30

II

 

BIT101

Vi sinh vật học đại cương

General Microbiology

22

16

III

 

BIO103

Hóa sinh học đại cương

Biochemistry

22

16

III

 

CUL535

Thực vật học

Botany

22

16

III

 

SOI304

Thổ nhưỡng I

Pedology

22

16

IV

 

PPH301

Sinh lý thực vật A

Plant Physiology

30

30

IV

 

GEN302

Di truyền học - TT

Genetics

30

30

IV

 

CUL501

Lâm nghiệp đại cương

 

22

16

IV

 

SOI305

Phân bón

 

22

16

V

 

CUL536

Canh tác học

Farming Technique

22

16

V

 

CUL504

Bệnh cây nông nghiệp

Plant Pathology

30

30

V

 

CUL505

Côn trùng nông nghiệp

Agricultural Insects

30

30

V

 

AGR506

Thống kê sinh học

Biological Statistics

15

30

V

 

CUL532

Điều tra phân tích hệ sinh thái ruộng lúa

 

15

30

V

TC

CUL524

Thực hành nông nghiệp tốt (GAP)

 

15

30

V

TC

SOI303

Qui hoạch và đánh giá sử dụng đất nông nghiệp

 

22

16

V

TC

CUL531

Kỹ năng khuyến nông

 

22

16

VI

 

CUL506

Chọn tạo giống cây trồng

Principle in Plant Breeding

22

16

VI

 

CUL519

Quản lý dịch hại tổng hợp

 

22

16

VI

 

CUL521

Xử lý ra hoa

Floral Induction of Fruit trees

22

16

VI

TC

CUL517

Nông lâm kết hợp

 

22

16

VI

TC

CUL507

Hóa bảo vệ thực vật

Chemistry for Plant Protection

22

16

VI

 

CUL537

Cỏ dại

 

22

16

VI

 

CUL515

Đa dạng sinh học - TT

 

22

16

VI

TC

CU534

Động vật hại nông nghiệp

Harmful animal for Agriculture

22

16

VII

TC

CUL913

Chế biến nông sản

Processing of Agricultural Product

15

30

VII

TC

CUL530

Cây lương thực

 

22

16

VII

 

CUL533

Cây công nghiệp

 

22

16

VII

 

CUL512

Cây ăn trái

 

22

16

VII

 

CUL538

Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan

 

22

16

VII

 

CUL502

Nghiên cứu hệ thống canh tác

 

22

16

VII

 

CUL509

Cây rau

 

22

16

VII

 

CUL910

Sinh lý stress thực vật

Plants Tress Physology

22

16

VIII

TT

CUL911

Công nghệ sinh học trong BVTV

Biotechnology in Plant Protection

22

16

VIII

TT

CUL912

Thực hành chọn tạo giống lúa

Practice Breeding of rice

22

16

VIII

TT

CUL520

Công nghệ sau thu hoạch

 

15

30

VIII

TT

CUL914

Kỹ thuật sản xuất rau sạch

 

22

16

VIII

TT

CUL915

Kỹ thuật sản xuất cây trồng qui mô trang trại

 

22

16

VIII

TT

CUL919

Thực vật ứng dụng trong phòng trừ dịch hại A

 

22

16

VIII

TT

CUL920

Cây dược liệu A

 

22

16

VIII

TT

 

 

Ngành: Chăn Nuôi (Animal Science)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

CHE103

Hóa đại cương B

General Chemistry B

30

30

I

 

AGR108

Kỹ thuật phòng thí nghiệm - CN

Loboratory Technologies

0

30

I

 

FST101

Hóa phân tich

Analytical chemistry

30

30

II

 

AGR103

Sinh học đại cương 2

General Biology A2

22

16

I

 

AGR106

Sinh học phân tử

Molecular Biology

22

16

II

 

FST514

Chế biến thực phẩm đại cương

Basic Food Processing

15

30

IV

TC

VES515

Bệnh lý học thú y A

Veterinary Pathology

30

30

IV

 

BIO103

Hóa sinh học đại cương

Biochemistry

22

16

III

 

ANI528

Động vật hoc

Zoology

22

16

II

 

ANI530

Giải phẫu động vật A

Zootomy

30

30

III

 

ANI531

Tổ chức và phôi thai học

Histology and Embryology

22

16

IV

 

VES519

Sinh lý động vật

Animal Physiology

30

30

III

 

ANI506

Dinh dưỡng động vật

Animal Nutrition

22

16

IV

 

ANI502

Di truyền học động vật

Animal Introduction to Genetics

22

16

III

 

BIT101

Vi sinh vật học đại cương

General Microbiology

22

16

III

 

VES504

Dược lý thú y

Veterinary Pharmacology

30

30

IV

 

ANI529

Chọn và nhân giống vật nuôi A

()

30

30

V

 

VES502

Vi sinh vật thú y

Veterinary Microbiology

22

16

IV

 

ANI507

Thức ăn chăn nuôi

Food Animal

22

16

V

 

VES507

Sản khoa và gieo tinh nhân tạo

Animal Obstetrics and Artificial Insemination

30

30

V

 

VES516

Ký sinh trùng và bệnh ký sinh thú y

Veterinary parasitology

30

30

VI

 

ANI514

Công nghệ thức ăn gia súc

Animal Food Production Technology

22

16

IV

 

ANI516

Vệ sinh môi trường chăn nuôi

Environmental Hygiene in Animal Production

22

16

IV

TC

ANI505

Sinh lý tiêu hóa gia súc nhai lại

Digestive Physiology of Ruminants

22

16

V

 

'

Miễn dịch học thú y

Veterinary Immunology

22

16

V

 

BIT507

Công nghệ sinh học động vật

Animal Biotechnology

30

30

VII

TC

VES517

Bệnh nội khoa thú y A

Veterinary Internal Medicine

30

30

VII

TC

VES512

Bệnh chó mèo

Diseases of Small Animals

22

16

VII

TC

VES511

Dịch tễ học thú y

Veterinary Epidemiology

22

16

VII

TC

VES518

Kiểm nghiệm thú sản A

Veterinary Inspection

30

30

VII

TC

VES913

Độc chất học thú y A

Veterinary pharmacology and toxicology

22

16

VIII

TT

ANI910

Bệnh dinh dưỡng gia súc

Animal Nutritional Diseases

22

16

VIII

 

 

Ngành: Phát Triển Nông Thôn (Rural Development)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

CHE103

Hóa đại cương B

General Chemistry B

30

30

I

 

AGR103

Sinh học đại cương 2

General Biology A2

22

16

I

 

FST101

Hóa phân tich

Analytical chemistry

15

30

III

 

BIO103

Hóa sinh học đại cương

Biochemistry

22

16

II

 

BIT101

Vi sinh vật học đại cương

General Microbiology

22

16

II

 

FIS509

Thủy sản đại cương

General Aquaculture

15

30

IV

 

ANI523

Chăn nuôi đại cương - PTNT

Basic Production

15

30

IV

 

FST514

Chế biến thực phẩm đại cương

Basic Food Processing

15

30

IV

 

CUL501

Lâm nghiệp đại cương

Introduction of Forestry Husband

20

20

IV

TC

SOI304

Thổ nhưỡng 1

Pedology

22

16

IV

TC

APH504

Sinh lý động vật thủy sản B

Aquatic Animal Physiology

22

16

IV

TC

ANI506

Dinh dưỡng động vật

Animal Nutrition

22

16

IV

TC

CUL504

Bệnh cây nông nghiệp

Plant Pathology

30

30

V

TC

CUL505

Côn trùng nông nghiếp

Agricultural Insects

30

30

V

TC

FIS503

Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản

Feed and Aquaculture Nutrition

30

30

V

TC

ANI507

Thức ăn chăn nuôi

Food Animal

22

16

V

TC

SOI501

Phì nhiêu, quy hoach và đánh giá sử dụng đất nông nghiệp

Fertile, Land use Planning and Land Evaluation

30

30

V

 

CUL507

Hóa bảo vệ thực vật

Chemistry for Plant Protection

20

20

VI

TC

FST517

Chế biến nông sản

 

15

30

VII

TC

FST516

Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản

Storage of Fishery Raw Materials Posthavest

15

30

VII

TC

CUL520

Công nghệ sau thu hoạch

Posthavest Technology

15

30

VII

TC

 

 

Ngành: Công Nghệ Thực Phẩm (Food Technology)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

AGR103

Sinh học đại cương 2

General Biology A2

22

16

III

TC

PHY102

Vậy lý đại cương A2

General Physics A2

30

30

II

 

CHE103

Hóa đạị cương B

General Chemistry B

30

30

II

 

FST101

Hóa phân tích

Analytical chemistry

30

30

III

 

BIT101

Vi sinh vật học đại cương

General Microbiology

22

16

III

 

BIO102

Sinh hóa học

Biochemistry

30

30

III

 

FST301

Hóa lý

Physical Chemistry

15

30

III

 

FST325

Hóa keo - CNTP

Colloid Chemistry

15

30

IV

 

FST302

Hóa học thực phẩm

Food Chemistry

30

30

IV

 

FST330

Vi sinh thực phẩm

Food Microbiology

15

30

V

 

FST324

Phân tích thực phẩm - CNTP

Food Analysis

15

30

V

 

FST315

Đánh giá cảm quan thực phẩm

Sensory Evalution of Foods

15

30

V

 

FST326

Nguyên lý công nghệ lên men

Principles of Fermentation Technology

15

30

V

 

FST329

Kỹ thuật thực phẩm 3

Food Engineering 3

30

30

VI

 

FST321

Phụ gia thực phẩm

Additives in Food Processing

15

30

VI

 

FST502

Nghiên cứu và phát triển sản phẩm thực phẩm

Food Product Development

15

30

VI

TC

FST327

Nguyên lý công nghệ sinh học

Principles of Biotechnology

15

30

VI

TC

FST503

Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả

Post-havest Technology of Fruit and Vegetables

15

30

VII

 

FST504

Công nghệ sau thu hoạch và chế biến ngũ cốc

Post-havest and Processing Technology of Cereals

15

30

VII

 

FST505

Công nghệ chế biến thủy hải sản

Fisheries Processing Technology

15

30

VII

 

FST513

Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp

Canned Food Processing Technology

15

30

VII

 

FST518

Công nghệ enzyme thực phẩm

Food Enzyme Technology

15

30

VII

 

FST506

Công nghệ chế biến đậu nành

Soybean Processing Technologies

15

30

VII

TC

FST507

Công nghệ chế biến thịt và sản phẩm thịt

Technology of Processing Meat and Meat Products

20

20

VII

TC

FST508

Công nghệ sản xuất đường và chế biến bánh kẹo

Technology of Producing Sugar and Processing Bakery, Candy

15

30

VII

TC

FST509

Công nghệ rượu bia - nước giải khát

Wine, Beer and Beverages Technology

15

30

VII

TC

FST510

Công nghệ chế biến sữa và sản phẩm sữa

Dairy and Dairy Products Technology

15

30

VII

TC

FST512

Công nghệ chế biến dầu mỡ thực phẩm

Fat and Oil Technology

15

30

VII

TC

FST911

Công nghệ chế biến lạnh thực phẩm

Food Freezing Technology

30

30

VIII

TT

FST913

Công nghệ sản xuất trà, cà phê và cacao

Technology of Tea, coffee, cacao

15

30

VIII

TT

 

FST916

Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi

Animal Feed Technology

30

30

VIII

TT

 

 

 

 

 

Ngành: Công Nghệ Sinh Học (Biology Technology)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

PHY103

Vật lý đại cương B

General Physics B

45

30

II

 

CHE103

Hóa đại cương B

General Chemistry B

30

30

I

 

AGR102

Sinh học đại cương 1

General Biology 1

22

16

I

 

AGR103

Sinh học đại cương 2

General Biology A2

22

16

II

 

BIO102

Sinh hóa học

Biochemistry

30

30

III

 

GEN301

Di truyền đại cương

General Genetics

45

30

III

 

PPH301

Sinh lý thực vật A

Plant Physiology

30

30

IV

 

BIT101

Vi sinh vật học đại cương

General Microbiology

22

16

IV

 

BIT501

Sinh học phân tử - CNSH

Molecular Biology

30

30

IV

 

APH503

Sinh lý động vật

Animal Physiology

30

30

IV

 

FST101

Hóa phân tích

Analytical chemistry

30

30

III

 

CUL526

Phân loại thực vật A

Plant Classification

15

30

IV

 

BIT506

Công nghệ sinh học thực vật

Plant Biotechnology

30

30

V

 

BIT507

Công nghệ sinh học động vật

Animal Biotechnology

30

30

V

 

BIT505

Công nghệ sinh học vi sinh vật

Microbial Biotechnology

30

30

V

 

AGR506

Thống kê sinh học

Biological Statistics

15

30

V

 

BIT504

Thiết bị công nghệ sinh học

Biotechnology Equipment

15

30

V

 

BIT510

Công nghệ gen

Genetics Technology

15

30

V

 

BIT508

Công nghệ protein và enzyme

Protein and Enzyme Technology

30

30

VI

 

BIT509

Di truyền vi sinh vật

Microbial Genetics

30

30

VI

 

BIT512

Tổ chức mô phôi học

Histology and Embryology

15

30

VI

 

ABI501

Cơ sở di truyền chọn giống thực vật

Fundamental Principles of Plant Breeding

30

30

VII

 

ABI503

Vi sinh vật ứng dụng trong trồng trọt

Applied Microbiology for Crop Production

30

30

VII

 

BIT515

Nuôi cấy mô thực vật

Plant Tissue Culture

30

30

VII

 

ABI504

Kỹ thuật sản xuất giống nấm

Fungi Production Technology

30

30

VII

TC

ABI505

Công nghệ sinh học môi trường

Enviromental Biotechnology

30

30

VII

TC

IMO501

Miễn dịch học - CNSHNN

Immunology

30

30

VII

TC

BIO522

Cơ sở di truyền chọn giống động vật - CNSHNN

Fundamental Principles of Animal Breed and Breeding

30

30

VII

TC

ABI914

Di truyền phân tử và ứng dụng

Applied Molecular Genetics

30

30

VIII

TT

ABI915

Công nghệ sinh học nông nghiệp

Agricutural Biotechnology

20

20

VIII

TT

ABI916

Giống và công nghệ hạt giống

Breed and Breeding Technology

20

20

VIII

TT

CUL911

Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật

Biotechnology in Plant Protection

20

20

VIII

TT

AGR920

Cây dược liệu - CNSH

Drug Plants

20

20

VIII

TT

FBI501

Nấm mốc học

Fungology

15

30

VII

 

FBI502

Virus học

Virology

15

30

VII

 

FBI503

Vi khuẩn học

Bacteriology

15

30

VII

 

FBI504

Kỹ thuật phân tích chất lượng sản phẩm nông nghiệp

Quality Analysis for Agricutural Commodities

15

60

VII

 

FBI505

Kỹ thuật phân tích chỉ tiêu vi sinh vật

Microbiological Analysis

15

60

VII

 

FBI513

Công nghệ sinh học thực phẩm - CNSHTP

Food Biotechnology

30

30

VII

TC

FBI508

Chuyển hóa sinh học

Biotransformation

15

30

VII

TC

FBI509

Vi sinh vật học trong chăn nuôi thú y

Microbiology for Veterinary

15

30

VII

TC

FBI510

Vi sinh vật học trong y học

Microbiology for Medicine

15

30

VII

TC

FBI511

Vi sinh vật trong nuôi trồng thủy sản

Microbiology Aquaculture

15

30

VII

TC

FBI512

Nghiên cứu và phát triển sản phẩm

Product Research and Development

20

20

VII

TC

ABI505

Công nghệ sinh học môi trường

Environmental Biotechnology

30

30

VII

TC

ABI510

Công nghệ lên men

Fermentation Technology

30

30

VII

TC

FBI914

SQF - HACCP

SQF - HACCP

30

30

VIII

TT

FBI507

Công nghệ lên men các phụ phẩm nông nghiệp và CNTP

Fermentation Technology for Agricutural Commodity and Food By-Product

30

30

VIII

TT

FBI911

Công nghệ chế biến thủy sản

Fish Processing Technology

30

30

VIII

TT

FBI912

Công nghệ sản xuất sinh phẩm

Biomass Processing Technology

30

30

VIII

TT

FBI915

Công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm

Agricutural Commodity Processing and Preservation Technology

45

30

VIII

TT

 

Ngành: Tin Học (Information Technology)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

PHY102

Vật lý đại cương A2

General Physics A2

30

30

III

 

 

 

Ngành: Kỹ Thuật Môi Trường (Environmental Engineering Technology)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

PHY102

Vật lý đại cương A2

General Physics A2

30

30

II

 

BIO101

Sinh học đại cương

General Biology

30

30

II

 

CHE102

Hóa đại cương A1 - KTMT

Basic Chemistry A

30

30

I

 

ENV502

Hóa môi trường đại cương

General Environmental Chemistry

15

30

III

 

ENV506

Vi sinh kỹ thuật môi trường

Microbiology of Environmental Engineering

30

30

IV

 

ENV528

Quá trình công nghệ môi trường

Process in Environmental Technology

30

30

III

 

ENV504

Hóa kỹ thuật môi trường

Chemistry for Environmental Engineering

30

30

IV

 

TEC523

Kỹ thuật điên - KTMT

Electric Engineering

30

30

IV

 

TEC518

Bơm, quạt và máy nén

Pump, Fan and Compressor

30

30

IV

 

TEC519

Quá trình truyền nhiệt trong công nghệ môi trường

Thermodynamic Transfer in Environmental Engineering

30

30

IV

TC

TEC520

Kết cấu công trình

Structure of Works

30

30

IV

TC

TEC521

Cơ học đất và nền móng

Soil Mechanics and Foundation

30

30

IV

TC

TEC507

Thủy lực môi trường

Hydraulic Environmental

30

30

V

 

ENV508

Sinh thái học môi trường

Environmental Ecology

15

30

V

 

TEC514

Trang bị điện

Electrical Equipment

15

30

V

TC

ENV533

Độc học môi trường

Toxicology

30

30

VI

 

ENV534

Suy thái và bảo vệ đất

Soil Delegation and Protection

15

30

IV

 

ENV518

Bố trí thí nghiệm và thống kê môi trường

Environmental Statistic and Experiment Design

15

30

VI

TC

COA519

Hệ thống thông tin địa lý (GIS) - KTMT

Geographic Information Systems

15

30

VI

TC

ENV537

Kỹ thuật xử lý nước thải

Wastewater Treatment Technology

30

30

VII

 

ENV539

Công nghệ sử lý nước thải và tiếng ồn

Exhaust and Noise Treatment Technology

30

30

VII

 

ENV522

Đánh giá tác động môi trường

Environment Impact Assessment

30

30

VII

 

ENV524

Mô hình hóa môi trường

Environmental Modeling

15

30

VII

TC

ENV916

Quản lý và vận hành công trình xử lý môi trường

Environmental Treatment Plant Management and Operations

30

30

VIII

TT

ENV920

Công nghệ sinh học môi trường

Environmental Biotechnology

45

30

VIII

TT

ENV922

Công nghệ xử lý nước thải nâng cao

Advanced Wastewater Treatment Technology

45

30

VIII

TT

 

TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

Ngành: Sư phạm tin học - CĐ (Informatics Teacher Education)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

PHY105

Vật lý đại cương A2 - CĐ

General Physics A2

30

30

II

 

 

Ngành: Công nghệ thông tin - CĐ (Information Technology)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

PHY105

Vật lý đại cương A2 - CĐ

General Physics A2

30

30

II

 

 

Ngành: Công Nghệ Thực Phẩm - CĐ (Food Technology)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

CHE103

Hóa đại cương B

General Chemistry B

30

30

I

 

AGR103

Sinh học đại cương 2

General Biology A2

22

16

I

 

FST101

Hóa phân tích

Analytical chemistry

30

30

II

 

BIO102

Sinh hóa học

Biochemistry

30

30

II

 

BIT101

Vi sinh vật học đại cương

General Microbiology

22

16

II

 

FST338

Hóa học thực phẩm

Food Chemistry

15

30

III

 

FST331

Hóa sinh học thực phẩm

Food Biochemistry

15

30

III

 

FST330

Vi sinh thực phẩm

Food Microbiology

15

30

III

 

FST322

An toàn vệ sinh thực phẩm

Food Safety and Hygiene

30

16,17

III

 

FST321

Phụ gia thực phẩm

Additives in Food Processing

15

30

IV

 

FST333

Thực hành phân tích thực phẩm

Practice on Food Analysis

 

60

IV

 

FST335

Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm

Practice on Sensory Evaluation of Foods

 

60

IV

 

FST522

Thực hành công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả,ngũ cốc

Practice on Post - harvest and Processing Technology of Fruit and Vegetables ,Cereals

 

60

IV

 

FST524

Thực hành công nghệ chế biến thủy hải sản

Practice on Seafood Processing Technology

 

60

V

 

FST337

Thực hành sản xuất thực phẩm đóng hộp

Practice on Canned Food Processing Technology

 

60

IV

 

FST526

Thực hành sản xuất rượu bia và nước giải khát

Practice on Wine, Beer and Beverages Technology

 

60

V

 

FST528

Thực hành chế biến thịt và sản phẩm thịt

Practice on Technology of Meat and Meat Product

 

60

V

 

FST917

Công nghệ sản xuất trà, cà phê và cacao

Technology of Tea, coffee, cocoa and cashew Nut

30

30

VI

TT

FST918

Công nghệ sản xuất đường và chế biến bánh kẹo

Technology of Sugar and Processing Bakery, Candy

30

30

VI

TT

FST510

Công nghệ chế biến sữa và sản phẩm sữa

Dairy and Dairy Products Technology

15

30

VI

TT

FST506

Công nghệ chế biến đậu nành

Soybean Processing Technologies

15

30

VI

TT

FST512

Công nghệ chế biến dầu mỡ thực phẩm

Fat and Oil Technology

15

30

VI

TT

 

Ngành: Khoa Học Cây Trồng - CĐ (Crop Science)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

CHE103

Hóa đại cương B

General Chemistry B

30

30

I

 

AGR103

Sinh học đại cương 2

General Biology A2

22

16

I

 

FST101

Hóa phân tích

Analytical chemistry

30

30

II

 

BIO103

Hóa sinh học đại cương

Biochemistry

22

16

III

 

BIT101

Vi sinh vật học đại cương

General Microbiology

22

16

II

 

CUL535

Thực vật học

Botany

22

16

II

 

PPH301

Sinh lý thực vật A

Plant Physiology

30

30

III

 

GEN302

Di truyền học - TT

Genetics

30

30

III

 

SOI304

Thổ nhưỡng I

Pedology

22

16

II

 

CUL306

Bệnh cây nông nghiệp

Plant Pathology

15

60

IV

 

CUL506

Chọn tạo giống cây trồng

Principle in Plant Breeding

22

16

IV

 

SOI305

Phân bón

Fertilizer

22

16

III

 

CUL507

Hóa bảo vệ thực vật

Chemistry for Plant Protection

22

16

V

 

CUL911

Công nghệ sinh học trong BVTV

Biotechnology in Plant Protection

22

16

VI

TT

CUL912

Thực hành chọn tạo giống lúa

Practice Breeding of rice

22

16

VI

TT

CUL520

Công nghệ sau thu hoạch

Posthavest Technology

15

30

VI

TT

 

 

Ngành: Chăn Nuôi - CĐ (Animal Science)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

PRS101

Xác suất thống kê A

Probability and Statistics

30

30

I

 

CHE103

Hóa đại cương B

General Chemistry B

30

30

I

 

AGR103

Sinh học đại cương 2

General Biology A2

22

16

I

 

FST101

Hóa phân tích

Analytical chemistry

30

30

II

 

BIO103

Hóa sinh học đại cương

Biochemistry

22

16

III

 

BIT101

Vi sinh vật học đại cương

General Microbiology

22

16

II

 

ANI501

Giải phẫu động vật A

 

30

30

III

 

ANI506

Dinh dưỡng động vật

Animal Nutrition

22

16

III

 

ANI529

Chọn và nhân giống vật nuôi A

()

30

30

III

 

VES519

Sinh lý động vật

Animal Physiology

30

30

II

 

ANI507

Thức ăn chăn nuôi

Food Animal

22

16

III

 

AGR506

Thống kê sinh học

Biological Statistics

22

16

IV

 

AGR108

Kỹ thuât phòng thí nghiệm - CN

Loboratory Technologies

0

30

II

 

VES504

Dược lý thú y

Veterinary Pharmacology

30

30

III

 

VES518

Kiểm nghiệm thú sản A

Veterinary Inspection

30

30

V

 

VES507

Sản khoa và gieo tinh nhân tạo

Animal Obstetrics and Artificial Insemination

30

30

IV

 

VES516

Ký sinh trùng và bệnh ký sinh thú y

Veterinary parasitology

30

30

V

 

ANI516

Vệ sinh môi trường chăn nuôi

Environmental Hygiene in Animal Production

22

16

IV

TC

VES511

Dịch tễ học thú y

Veterinary Epidemiology

22

16

IV

TC

ANI514

Công nghệ thức ăn gia súc

Animal Food Production Technology

22

16

VI

TT

 

Ngành: Nuôi trồng thủy sản - CĐ (Aquaculture)

 

Mã MH

Môn học

Subject

LT

TH

HK

Ghi chú

CHE103

Hóa đại cương B

General Chemistry B

30

30

I

 

BIO103

Hóa sinh học đại cương

Biochemistry

22

16

III

 

AGR103

Sinh học đại cương 2

General Biology A2

22

16

I

 

FST101

Hóa phân tích

Analytical chemistry

30

30

II

 

BIT101

Vi sinh vật học đại cương

General Microbiology

22

16

II

 

FIS528

Thực vật thủy sinh

Aquatic Plants

22

16

II

 

FIS529

Động vật thủy sinh

Aquatic Animals

22

16

II

 

FIS530

Ngư loại học

Ichthyology

30

30

III

 

FIS531

Hình thái phân loại giáp xác và nhuyễn thể

Morphology and Classiification of Crustaceans and Mollusks

15

30

III

 

APH504

Sinh lý động vật thủy sản B

Aquatic Animal Physiology

22

16

III

 

FIS504

Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản

Water Quality Management for Aquaculture Pond

30

30

IV

 

FIS507

Di truyền và chọn giống thủy sản

Fish Genetic and Selective Breeding

22

16

III

 

FIS503

Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản

Feed and Aquaculture Nutrition

30

30

III

 

FISS303

Bệnh học thủy sản - CĐNTTS

Fish Pathology

37

46

IV

 

FIS525

Phương pháp nghiên cứu sinh học cá

Research Method for Fidh Biology

15

30

V

TC

FST516

Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản

Storage of Fishery Raw Materials Posthavest

15

30

V

TC

 

 

Lịch Hoạt động

CNT2T3T4T5T6T7
1
2345678
9101112131415
16171819202122
232425262728

Hình ảnh Hoạt động

Thống kê

  • Lượt truy cập: 7,451,643
  • Hiện đang có 0 users0 khách trực tuyến.
  • Số bài viết: 562