DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN THÍ NGHIỆM - THỰC HÀNH
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
Ngành: Sư phạm Vật lý (Physics Teacher Education)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
PHY513 |
Thí nghiệm Cơ - Nhiệt |
Experiment of Mechanics - Heat |
0 |
30 |
V |
|
PHY522 |
Thí nghiệm Điện - Quang |
Experiment of Electrics - Optics |
0 |
30 |
VI |
|
PED566 |
Phương tiện dạy hoc |
Teaching Facilities |
20 |
20 |
VI |
|
PED571 |
Thí nghiệm phương pháp 1 |
Experiment of Teaching Methodology 1 |
0 |
30 |
VI |
|
PED572 |
Thí nghiệm phương pháp 2 |
Experiment of Teaching Methodology 2 |
0 |
30 |
VII |
|
TEC516 |
Chuyên đề Vi điều khiển |
Subject for Microcontrollers |
15 |
30 |
VII |
TC |
TEC515 |
Kỹ thuật điều khiển tự động |
Technics of Automatic control |
30 |
30 |
VII |
TC |
TEC910 |
Thiết bị điện tử dân dụng |
Domestic Electronics Devices |
15 |
30 |
VIII |
TT |
TEC912 |
Chuyên đề Cơ điện tử |
Subject for Mechatronics |
15 |
30 |
VIII |
TT |
PHY911 |
Ứng dụng Vật lý trong đời sống |
Apply to physic in lift |
15 |
30 |
VIII |
TT |
Ngành: Sư phạm Hóa học (Chemistry Teacher Education)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
PHY102 |
Vật lý đại cương A2 |
General Physics A2 |
30 |
30 |
II |
|
CHE502 |
Thực hành Hóa đại cương |
General Chemistry Laboratory |
0 |
30 |
IV |
|
CHE505 |
Thực hành Hóa vô cơ |
Inorganic Chemistry Laboratory |
0 |
60 |
V |
|
CHE517 |
Thực hành Hóa phân tích |
Analytical Chemistry Laboratory |
0 |
60 |
VI |
|
CHE520 |
Hóa Công nghệ |
Chemistry Technology |
30 |
30 |
VI |
|
CHE514 |
Thực hành Hóa lí |
Physical Chemistry loboratory |
0 |
60 |
VI |
|
PED557 |
Thực hành Phương pháp dạy học Hóa học |
Method Teaching Chemistry Laboratory |
0 |
60 |
VI |
|
CHE301 |
Kỹ thuật phòng thí nghiệm hóa học |
Laboratory Technologies of Chemistry |
0 |
30 |
VI |
TC |
CHE509 |
Thực hành Hóa hữu cơ |
Organic Chemistry Laboratory |
0 |
60 |
VII |
|
CHE519 |
Thực hành phân tích công cụ |
Instrumental Analysis Laboratory |
0 |
30 |
VII |
TC |
CHE531 |
Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ |
Basic Principles of Inorganic Chemistry |
30 |
30 |
VIII |
TT |
Ngành: Sư phạm Sinh học (Biology Teacher Education )
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
CHE103 |
Hóa đại cương B |
General Chemistry B |
30 |
30 |
II |
|
BIO507 |
Hóa sinh học |
Biochemistry |
45 |
30 |
III |
|
BIO502 |
Hình thái - Giải phẫu thực vật |
Plant Anatomy &Morphology |
30 |
30 |
III |
|
BIO505 |
Động vật không xương sống |
Invertebrate Zoology |
30 |
30 |
III |
|
BIO506 |
Phân loại thực vật B |
Phytotaxonomy |
30 |
30 |
IV |
|
BIO509 |
Động vật có xương sống |
Vertebrate Zoology |
30 |
30 |
IV |
|
BIO519 |
Vi sinh học |
Microbiology |
30 |
30 |
IV |
|
BIO515 |
Di truyền học |
Genetics |
45 |
30 |
IV |
|
BIO514 |
Thí nghiệm sinh học THPT |
Experimental Biology in Senior High School |
5 |
20 |
IV |
|
BIO520 |
Giải phẫu người |
Human Anatomy |
20 |
20 |
V |
|
BIO527 |
Sinh lý người và động vật |
Human & Animal Physiology |
45 |
45 |
VI |
|
BIO914 |
Giải phẫu so sánh động vật |
Animal Anatomy and Comparison |
30 |
30 |
VIII |
TT |
Ngành: Sư phạm Tin học (Informatics Teacher Education)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
PHY102 |
Vật lý đại cương A2 |
General Physics A2 |
30 |
30 |
III |
|
Ngành: Nuôi trồng Thủy sản (Aquaculture)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
AGR103 |
Sinh học đại cương 2 |
General Biology A2 |
22 |
16 |
I |
|
CHE103 |
Hóa đại cương B |
General Chemistry B |
30 |
30 |
I |
|
FST101 |
Hóa phân tích |
Analytical chemistry |
30 |
30 |
II |
|
AGR106 |
Sinh học phân tử |
Molecular Biology |
22 |
16 |
II |
|
BIT101 |
Vi sinh vật học đại cương |
General Microbiology |
22 |
16 |
III |
|
CUL536 |
Canh tác học |
Farming Technique |
22 |
16 |
III |
TC |
ANI301 |
Chăn nuôi đại cương - NTTS |
General Animal Production |
22 |
16 |
III |
TC |
BIO103 |
Hóa sinh học đại cương |
Biochemistry |
22 |
16 |
III |
|
FIS530 |
Ngư loại học |
Ichthyology |
30 |
30 |
IV |
|
FIS531 |
Hình thái, phân loại giáp xác và nhuyễn thể |
Morphology and Classiification of Crustaceans and Mollusks |
15 |
30 |
IV |
|
FIS528 |
Thực vật thủy sinh |
Aquatic Plants |
22 |
16 |
IV |
|
FIS529 |
Động vật thủy sinh |
Aquatic Animals |
22 |
16 |
IV |
|
FIS301 |
Mô và phôi học động vật thủy sản |
Histology and Embryology of Aquatic Animals |
15 |
30 |
IV |
|
APH504 |
Sinh lý động vật thủy sản B |
Aquatic Animal Physiology |
22 |
16 |
IV |
|
FIS503 |
Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản |
Feed and Aquaculture Nutrition |
30 |
30 |
V |
|
FIS504 |
Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản |
Water Quality Management for Aquaculture Pond |
30 |
30 |
V |
|
FIS507 |
Di truyền và chọn giống thủy sản |
Fish Genetic and Selective Breeding |
22 |
16 |
V |
|
FIS513 |
Bệnh học thủy sản |
Fish Pathology |
30 |
30 |
V |
|
FIS510 |
Vi sinh ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản |
Applied Microorganisms in Quaculture |
15 |
30 |
VI |
TC |
FIS512 |
Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên |
The Production and Use of Live Food for Aquaculture |
15 |
30 |
VI |
TC |
FIS514 |
Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt |
Freshwater Fish Breeding Technology |
30 |
30 |
VI |
|
FIS520 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển |
Seed Production and Culture of Marine Fish |
22 |
16 |
VII |
|
FIS521 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác |
Seed Prodution and Farming of Crustacean |
22 |
16 |
VII |
|
FIS302 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm |
Techniques of Seed Production and Farming of Mollusc |
22 |
16 |
VII |
|
FIS525 |
Phương pháp nghiên cứu sinh học cá |
Research Method for Fidh Biology |
15 |
30 |
VII |
TC |
TOX501 |
Độc chất học thủy vực |
Aquatic Toxicology |
15 |
30 |
VII |
TC |
Ngành: Khoa học cây trồng (Crop Science)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
CHE103 |
Hóa đại cương B |
General Chemistry B |
30 |
30 |
I |
|
AGR103 |
Sinh học đại cương 2 |
General Biology A2 |
22 |
16 |
I |
|
AGR106 |
Sinh học phân tử |
Molecular Biology |
22 |
16 |
II |
|
FST101 |
Hóa phân tích |
Analytical chemistry |
30 |
30 |
II |
|
BIT101 |
Vi sinh vật học đại cương |
General Microbiology |
22 |
16 |
III |
|
BIO103 |
Hóa sinh học đại cương |
Biochemistry |
22 |
16 |
III |
|
CUL535 |
Thực vật học |
Botany |
22 |
16 |
III |
|
SOI304 |
Thổ nhưỡng I |
Pedology |
22 |
16 |
IV |
|
PPH301 |
Sinh lý thực vật A |
Plant Physiology |
30 |
30 |
IV |
|
GEN302 |
Di truyền học - TT |
Genetics |
30 |
30 |
IV |
|
CUL501 |
Lâm nghiệp đại cương |
|
22 |
16 |
IV |
|
SOI305 |
Phân bón |
|
22 |
16 |
V |
|
CUL536 |
Canh tác học |
Farming Technique |
22 |
16 |
V |
|
CUL504 |
Bệnh cây nông nghiệp |
Plant Pathology |
30 |
30 |
V |
|
CUL505 |
Côn trùng nông nghiệp |
Agricultural Insects |
30 |
30 |
V |
|
AGR506 |
Thống kê sinh học |
Biological Statistics |
15 |
30 |
V |
|
CUL532 |
Điều tra phân tích hệ sinh thái ruộng lúa |
|
15 |
30 |
V |
TC |
CUL524 |
Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) |
|
15 |
30 |
V |
TC |
SOI303 |
Qui hoạch và đánh giá sử dụng đất nông nghiệp |
|
22 |
16 |
V |
TC |
CUL531 |
Kỹ năng khuyến nông |
|
22 |
16 |
VI |
|
CUL506 |
Chọn tạo giống cây trồng |
Principle in Plant Breeding |
22 |
16 |
VI |
|
CUL519 |
Quản lý dịch hại tổng hợp |
|
22 |
16 |
VI |
|
CUL521 |
Xử lý ra hoa |
Floral Induction of Fruit trees |
22 |
16 |
VI |
TC |
CUL517 |
Nông lâm kết hợp |
|
22 |
16 |
VI |
TC |
CUL507 |
Hóa bảo vệ thực vật |
Chemistry for Plant Protection |
22 |
16 |
VI |
|
CUL537 |
Cỏ dại |
|
22 |
16 |
VI |
|
CUL515 |
Đa dạng sinh học - TT |
|
22 |
16 |
VI |
TC |
CU534 |
Động vật hại nông nghiệp |
Harmful animal for Agriculture |
22 |
16 |
VII |
TC |
CUL913 |
Chế biến nông sản |
Processing of Agricultural Product |
15 |
30 |
VII |
TC |
CUL530 |
Cây lương thực |
|
22 |
16 |
VII |
|
CUL533 |
Cây công nghiệp |
|
22 |
16 |
VII |
|
CUL512 |
Cây ăn trái |
|
22 |
16 |
VII |
|
CUL538 |
Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan |
|
22 |
16 |
VII |
|
CUL502 |
Nghiên cứu hệ thống canh tác |
|
22 |
16 |
VII |
|
CUL509 |
Cây rau |
|
22 |
16 |
VII |
|
CUL910 |
Sinh lý stress thực vật |
Plants Tress Physology |
22 |
16 |
VIII |
TT |
CUL911 |
Công nghệ sinh học trong BVTV |
Biotechnology in Plant Protection |
22 |
16 |
VIII |
TT |
CUL912 |
Thực hành chọn tạo giống lúa |
Practice Breeding of rice |
22 |
16 |
VIII |
TT |
CUL520 |
Công nghệ sau thu hoạch |
|
15 |
30 |
VIII |
TT |
CUL914 |
Kỹ thuật sản xuất rau sạch |
|
22 |
16 |
VIII |
TT |
CUL915 |
Kỹ thuật sản xuất cây trồng qui mô trang trại |
|
22 |
16 |
VIII |
TT |
CUL919 |
Thực vật ứng dụng trong phòng trừ dịch hại A |
|
22 |
16 |
VIII |
TT |
CUL920 |
Cây dược liệu A |
|
22 |
16 |
VIII |
TT |
Ngành: Chăn Nuôi (Animal Science)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
CHE103 |
Hóa đại cương B |
General Chemistry B |
30 |
30 |
I |
|
AGR108 |
Kỹ thuật phòng thí nghiệm - CN |
Loboratory Technologies |
0 |
30 |
I |
|
FST101 |
Hóa phân tich |
Analytical chemistry |
30 |
30 |
II |
|
AGR103 |
Sinh học đại cương 2 |
General Biology A2 |
22 |
16 |
I |
|
AGR106 |
Sinh học phân tử |
Molecular Biology |
22 |
16 |
II |
|
FST514 |
Chế biến thực phẩm đại cương |
Basic Food Processing |
15 |
30 |
IV |
TC |
VES515 |
Bệnh lý học thú y A |
Veterinary Pathology |
30 |
30 |
IV |
|
BIO103 |
Hóa sinh học đại cương |
Biochemistry |
22 |
16 |
III |
|
ANI528 |
Động vật hoc |
Zoology |
22 |
16 |
II |
|
ANI530 |
Giải phẫu động vật A |
Zootomy |
30 |
30 |
III |
|
ANI531 |
Tổ chức và phôi thai học |
Histology and Embryology |
22 |
16 |
IV |
|
VES519 |
Sinh lý động vật |
Animal Physiology |
30 |
30 |
III |
|
ANI506 |
Dinh dưỡng động vật |
Animal Nutrition |
22 |
16 |
IV |
|
ANI502 |
Di truyền học động vật |
Animal Introduction to Genetics |
22 |
16 |
III |
|
BIT101 |
Vi sinh vật học đại cương |
General Microbiology |
22 |
16 |
III |
|
VES504 |
Dược lý thú y |
Veterinary Pharmacology |
30 |
30 |
IV |
|
ANI529 |
Chọn và nhân giống vật nuôi A |
() |
30 |
30 |
V |
|
VES502 |
Vi sinh vật thú y |
Veterinary Microbiology |
22 |
16 |
IV |
|
ANI507 |
Thức ăn chăn nuôi |
Food Animal |
22 |
16 |
V |
|
VES507 |
Sản khoa và gieo tinh nhân tạo |
Animal Obstetrics and Artificial Insemination |
30 |
30 |
V |
|
VES516 |
Ký sinh trùng và bệnh ký sinh thú y |
Veterinary parasitology |
30 |
30 |
VI |
|
ANI514 |
Công nghệ thức ăn gia súc |
Animal Food Production Technology |
22 |
16 |
IV |
|
ANI516 |
Vệ sinh môi trường chăn nuôi |
Environmental Hygiene in Animal Production |
22 |
16 |
IV |
TC |
ANI505 |
Sinh lý tiêu hóa gia súc nhai lại |
Digestive Physiology of Ruminants |
22 |
16 |
V |
|
' |
Miễn dịch học thú y |
Veterinary Immunology |
22 |
16 |
V |
|
BIT507 |
Công nghệ sinh học động vật |
Animal Biotechnology |
30 |
30 |
VII |
TC |
VES517 |
Bệnh nội khoa thú y A |
Veterinary Internal Medicine |
30 |
30 |
VII |
TC |
VES512 |
Bệnh chó mèo |
Diseases of Small Animals |
22 |
16 |
VII |
TC |
VES511 |
Dịch tễ học thú y |
Veterinary Epidemiology |
22 |
16 |
VII |
TC |
VES518 |
Kiểm nghiệm thú sản A |
Veterinary Inspection |
30 |
30 |
VII |
TC |
VES913 |
Độc chất học thú y A |
Veterinary pharmacology and toxicology |
22 |
16 |
VIII |
TT |
ANI910 |
Bệnh dinh dưỡng gia súc |
Animal Nutritional Diseases |
22 |
16 |
VIII |
|
Ngành: Phát Triển Nông Thôn (Rural Development)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
CHE103 |
Hóa đại cương B |
General Chemistry B |
30 |
30 |
I |
|
AGR103 |
Sinh học đại cương 2 |
General Biology A2 |
22 |
16 |
I |
|
FST101 |
Hóa phân tich |
Analytical chemistry |
15 |
30 |
III |
|
BIO103 |
Hóa sinh học đại cương |
Biochemistry |
22 |
16 |
II |
|
BIT101 |
Vi sinh vật học đại cương |
General Microbiology |
22 |
16 |
II |
|
FIS509 |
Thủy sản đại cương |
General Aquaculture |
15 |
30 |
IV |
|
ANI523 |
Chăn nuôi đại cương - PTNT |
Basic Production |
15 |
30 |
IV |
|
FST514 |
Chế biến thực phẩm đại cương |
Basic Food Processing |
15 |
30 |
IV |
|
CUL501 |
Lâm nghiệp đại cương |
Introduction of Forestry Husband |
20 |
20 |
IV |
TC |
SOI304 |
Thổ nhưỡng 1 |
Pedology |
22 |
16 |
IV |
TC |
APH504 |
Sinh lý động vật thủy sản B |
Aquatic Animal Physiology |
22 |
16 |
IV |
TC |
ANI506 |
Dinh dưỡng động vật |
Animal Nutrition |
22 |
16 |
IV |
TC |
CUL504 |
Bệnh cây nông nghiệp |
Plant Pathology |
30 |
30 |
V |
TC |
CUL505 |
Côn trùng nông nghiếp |
Agricultural Insects |
30 |
30 |
V |
TC |
FIS503 |
Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản |
Feed and Aquaculture Nutrition |
30 |
30 |
V |
TC |
ANI507 |
Thức ăn chăn nuôi |
Food Animal |
22 |
16 |
V |
TC |
SOI501 |
Phì nhiêu, quy hoach và đánh giá sử dụng đất nông nghiệp |
Fertile, Land use Planning and Land Evaluation |
30 |
30 |
V |
|
CUL507 |
Hóa bảo vệ thực vật |
Chemistry for Plant Protection |
20 |
20 |
VI |
TC |
FST517 |
Chế biến nông sản |
|
15 |
30 |
VII |
TC |
FST516 |
Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản |
Storage of Fishery Raw Materials Posthavest |
15 |
30 |
VII |
TC |
CUL520 |
Công nghệ sau thu hoạch |
Posthavest Technology |
15 |
30 |
VII |
TC |
Ngành: Công Nghệ Thực Phẩm (Food Technology)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
AGR103 |
Sinh học đại cương 2 |
General Biology A2 |
22 |
16 |
III |
TC |
PHY102 |
Vậy lý đại cương A2 |
General Physics A2 |
30 |
30 |
II |
|
CHE103 |
Hóa đạị cương B |
General Chemistry B |
30 |
30 |
II |
|
FST101 |
Hóa phân tích |
Analytical chemistry |
30 |
30 |
III |
|
BIT101 |
Vi sinh vật học đại cương |
General Microbiology |
22 |
16 |
III |
|
BIO102 |
Sinh hóa học |
Biochemistry |
30 |
30 |
III |
|
FST301 |
Hóa lý |
Physical Chemistry |
15 |
30 |
III |
|
FST325 |
Hóa keo - CNTP |
Colloid Chemistry |
15 |
30 |
IV |
|
FST302 |
Hóa học thực phẩm |
Food Chemistry |
30 |
30 |
IV |
|
FST330 |
Vi sinh thực phẩm |
Food Microbiology |
15 |
30 |
V |
|
FST324 |
Phân tích thực phẩm - CNTP |
Food Analysis |
15 |
30 |
V |
|
FST315 |
Đánh giá cảm quan thực phẩm |
Sensory Evalution of Foods |
15 |
30 |
V |
|
FST326 |
Nguyên lý công nghệ lên men |
Principles of Fermentation Technology |
15 |
30 |
V |
|
FST329 |
Kỹ thuật thực phẩm 3 |
Food Engineering 3 |
30 |
30 |
VI |
|
FST321 |
Phụ gia thực phẩm |
Additives in Food Processing |
15 |
30 |
VI |
|
FST502 |
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm thực phẩm |
Food Product Development |
15 |
30 |
VI |
TC |
FST327 |
Nguyên lý công nghệ sinh học |
Principles of Biotechnology |
15 |
30 |
VI |
TC |
FST503 |
Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả |
Post-havest Technology of Fruit and Vegetables |
15 |
30 |
VII |
|
FST504 |
Công nghệ sau thu hoạch và chế biến ngũ cốc |
Post-havest and Processing Technology of Cereals |
15 |
30 |
VII |
|
FST505 |
Công nghệ chế biến thủy hải sản |
Fisheries Processing Technology |
15 |
30 |
VII |
|
FST513 |
Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp |
Canned Food Processing Technology |
15 |
30 |
VII |
|
FST518 |
Công nghệ enzyme thực phẩm |
Food Enzyme Technology |
15 |
30 |
VII |
|
FST506 |
Công nghệ chế biến đậu nành |
Soybean Processing Technologies |
15 |
30 |
VII |
TC |
FST507 |
Công nghệ chế biến thịt và sản phẩm thịt |
Technology of Processing Meat and Meat Products |
20 |
20 |
VII |
TC |
FST508 |
Công nghệ sản xuất đường và chế biến bánh kẹo |
Technology of Producing Sugar and Processing Bakery, Candy |
15 |
30 |
VII |
TC |
FST509 |
Công nghệ rượu bia - nước giải khát |
Wine, Beer and Beverages Technology |
15 |
30 |
VII |
TC |
FST510 |
Công nghệ chế biến sữa và sản phẩm sữa |
Dairy and Dairy Products Technology |
15 |
30 |
VII |
TC |
FST512 |
Công nghệ chế biến dầu mỡ thực phẩm |
Fat and Oil Technology |
15 |
30 |
VII |
TC |
FST911 |
Công nghệ chế biến lạnh thực phẩm |
Food Freezing Technology |
30 |
30 |
VIII |
TT |
FST913 |
Công nghệ sản xuất trà, cà phê và cacao |
Technology of Tea, coffee, cacao |
15 |
30 |
VIII |
TT
|
FST916 |
Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi |
Animal Feed Technology |
30 |
30 |
VIII |
TT |
Ngành: Công Nghệ Sinh Học (Biology Technology)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
PHY103 |
Vật lý đại cương B |
General Physics B |
45 |
30 |
II |
|
CHE103 |
Hóa đại cương B |
General Chemistry B |
30 |
30 |
I |
|
AGR102 |
Sinh học đại cương 1 |
General Biology 1 |
22 |
16 |
I |
|
AGR103 |
Sinh học đại cương 2 |
General Biology A2 |
22 |
16 |
II |
|
BIO102 |
Sinh hóa học |
Biochemistry |
30 |
30 |
III |
|
GEN301 |
Di truyền đại cương |
General Genetics |
45 |
30 |
III |
|
PPH301 |
Sinh lý thực vật A |
Plant Physiology |
30 |
30 |
IV |
|
BIT101 |
Vi sinh vật học đại cương |
General Microbiology |
22 |
16 |
IV |
|
BIT501 |
Sinh học phân tử - CNSH |
Molecular Biology |
30 |
30 |
IV |
|
APH503 |
Sinh lý động vật |
Animal Physiology |
30 |
30 |
IV |
|
FST101 |
Hóa phân tích |
Analytical chemistry |
30 |
30 |
III |
|
CUL526 |
Phân loại thực vật A |
Plant Classification |
15 |
30 |
IV |
|
BIT506 |
Công nghệ sinh học thực vật |
Plant Biotechnology |
30 |
30 |
V |
|
BIT507 |
Công nghệ sinh học động vật |
Animal Biotechnology |
30 |
30 |
V |
|
BIT505 |
Công nghệ sinh học vi sinh vật |
Microbial Biotechnology |
30 |
30 |
V |
|
AGR506 |
Thống kê sinh học |
Biological Statistics |
15 |
30 |
V |
|
BIT504 |
Thiết bị công nghệ sinh học |
Biotechnology Equipment |
15 |
30 |
V |
|
BIT510 |
Công nghệ gen |
Genetics Technology |
15 |
30 |
V |
|
BIT508 |
Công nghệ protein và enzyme |
Protein and Enzyme Technology |
30 |
30 |
VI |
|
BIT509 |
Di truyền vi sinh vật |
Microbial Genetics |
30 |
30 |
VI |
|
BIT512 |
Tổ chức mô phôi học |
Histology and Embryology |
15 |
30 |
VI |
|
ABI501 |
Cơ sở di truyền chọn giống thực vật |
Fundamental Principles of Plant Breeding |
30 |
30 |
VII |
|
ABI503 |
Vi sinh vật ứng dụng trong trồng trọt |
Applied Microbiology for Crop Production |
30 |
30 |
VII |
|
BIT515 |
Nuôi cấy mô thực vật |
Plant Tissue Culture |
30 |
30 |
VII |
|
ABI504 |
Kỹ thuật sản xuất giống nấm |
Fungi Production Technology |
30 |
30 |
VII |
TC |
ABI505 |
Công nghệ sinh học môi trường |
Enviromental Biotechnology |
30 |
30 |
VII |
TC |
IMO501 |
Miễn dịch học - CNSHNN |
Immunology |
30 |
30 |
VII |
TC |
BIO522 |
Cơ sở di truyền chọn giống động vật - CNSHNN |
Fundamental Principles of Animal Breed and Breeding |
30 |
30 |
VII |
TC |
ABI914 |
Di truyền phân tử và ứng dụng |
Applied Molecular Genetics |
30 |
30 |
VIII |
TT |
ABI915 |
Công nghệ sinh học nông nghiệp |
Agricutural Biotechnology |
20 |
20 |
VIII |
TT |
ABI916 |
Giống và công nghệ hạt giống |
Breed and Breeding Technology |
20 |
20 |
VIII |
TT |
CUL911 |
Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật |
Biotechnology in Plant Protection |
20 |
20 |
VIII |
TT |
AGR920 |
Cây dược liệu - CNSH |
Drug Plants |
20 |
20 |
VIII |
TT |
FBI501 |
Nấm mốc học |
Fungology |
15 |
30 |
VII |
|
FBI502 |
Virus học |
Virology |
15 |
30 |
VII |
|
FBI503 |
Vi khuẩn học |
Bacteriology |
15 |
30 |
VII |
|
FBI504 |
Kỹ thuật phân tích chất lượng sản phẩm nông nghiệp |
Quality Analysis for Agricutural Commodities |
15 |
60 |
VII |
|
FBI505 |
Kỹ thuật phân tích chỉ tiêu vi sinh vật |
Microbiological Analysis |
15 |
60 |
VII |
|
FBI513 |
Công nghệ sinh học thực phẩm - CNSHTP |
Food Biotechnology |
30 |
30 |
VII |
TC |
FBI508 |
Chuyển hóa sinh học |
Biotransformation |
15 |
30 |
VII |
TC |
FBI509 |
Vi sinh vật học trong chăn nuôi thú y |
Microbiology for Veterinary |
15 |
30 |
VII |
TC |
FBI510 |
Vi sinh vật học trong y học |
Microbiology for Medicine |
15 |
30 |
VII |
TC |
FBI511 |
Vi sinh vật trong nuôi trồng thủy sản |
Microbiology Aquaculture |
15 |
30 |
VII |
TC |
FBI512 |
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
Product Research and Development |
20 |
20 |
VII |
TC |
ABI505 |
Công nghệ sinh học môi trường |
Environmental Biotechnology |
30 |
30 |
VII |
TC |
ABI510 |
Công nghệ lên men |
Fermentation Technology |
30 |
30 |
VII |
TC |
FBI914 |
SQF - HACCP |
SQF - HACCP |
30 |
30 |
VIII |
TT |
FBI507 |
Công nghệ lên men các phụ phẩm nông nghiệp và CNTP |
Fermentation Technology for Agricutural Commodity and Food By-Product |
30 |
30 |
VIII |
TT |
FBI911 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
Fish Processing Technology |
30 |
30 |
VIII |
TT |
FBI912 |
Công nghệ sản xuất sinh phẩm |
Biomass Processing Technology |
30 |
30 |
VIII |
TT |
FBI915 |
Công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm |
Agricutural Commodity Processing and Preservation Technology |
45 |
30 |
VIII |
TT |
Ngành: Tin Học (Information Technology)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
PHY102 |
Vật lý đại cương A2 |
General Physics A2 |
30 |
30 |
III |
|
Ngành: Kỹ Thuật Môi Trường (Environmental Engineering Technology)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
PHY102 |
Vật lý đại cương A2 |
General Physics A2 |
30 |
30 |
II |
|
BIO101 |
Sinh học đại cương |
General Biology |
30 |
30 |
II |
|
CHE102 |
Hóa đại cương A1 - KTMT |
Basic Chemistry A |
30 |
30 |
I |
|
ENV502 |
Hóa môi trường đại cương |
General Environmental Chemistry |
15 |
30 |
III |
|
ENV506 |
Vi sinh kỹ thuật môi trường |
Microbiology of Environmental Engineering |
30 |
30 |
IV |
|
ENV528 |
Quá trình công nghệ môi trường |
Process in Environmental Technology |
30 |
30 |
III |
|
ENV504 |
Hóa kỹ thuật môi trường |
Chemistry for Environmental Engineering |
30 |
30 |
IV |
|
TEC523 |
Kỹ thuật điên - KTMT |
Electric Engineering |
30 |
30 |
IV |
|
TEC518 |
Bơm, quạt và máy nén |
Pump, Fan and Compressor |
30 |
30 |
IV |
|
TEC519 |
Quá trình truyền nhiệt trong công nghệ môi trường |
Thermodynamic Transfer in Environmental Engineering |
30 |
30 |
IV |
TC |
TEC520 |
Kết cấu công trình |
Structure of Works |
30 |
30 |
IV |
TC |
TEC521 |
Cơ học đất và nền móng |
Soil Mechanics and Foundation |
30 |
30 |
IV |
TC |
TEC507 |
Thủy lực môi trường |
Hydraulic Environmental |
30 |
30 |
V |
|
ENV508 |
Sinh thái học môi trường |
Environmental Ecology |
15 |
30 |
V |
|
TEC514 |
Trang bị điện |
Electrical Equipment |
15 |
30 |
V |
TC |
ENV533 |
Độc học môi trường |
Toxicology |
30 |
30 |
VI |
|
ENV534 |
Suy thái và bảo vệ đất |
Soil Delegation and Protection |
15 |
30 |
IV |
|
ENV518 |
Bố trí thí nghiệm và thống kê môi trường |
Environmental Statistic and Experiment Design |
15 |
30 |
VI |
TC |
COA519 |
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) - KTMT |
Geographic Information Systems |
15 |
30 |
VI |
TC |
ENV537 |
Kỹ thuật xử lý nước thải |
Wastewater Treatment Technology |
30 |
30 |
VII |
|
ENV539 |
Công nghệ sử lý nước thải và tiếng ồn |
Exhaust and Noise Treatment Technology |
30 |
30 |
VII |
|
ENV522 |
Đánh giá tác động môi trường |
Environment Impact Assessment |
30 |
30 |
VII |
|
ENV524 |
Mô hình hóa môi trường |
Environmental Modeling |
15 |
30 |
VII |
TC |
ENV916 |
Quản lý và vận hành công trình xử lý môi trường |
Environmental Treatment Plant Management and Operations |
30 |
30 |
VIII |
TT |
ENV920 |
Công nghệ sinh học môi trường |
Environmental Biotechnology |
45 |
30 |
VIII |
TT |
ENV922 |
Công nghệ xử lý nước thải nâng cao |
Advanced Wastewater Treatment Technology |
45 |
30 |
VIII |
TT |
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
Ngành: Sư phạm tin học - CĐ (Informatics Teacher Education)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
PHY105 |
Vật lý đại cương A2 - CĐ |
General Physics A2 |
30 |
30 |
II |
|
Ngành: Công nghệ thông tin - CĐ (Information Technology)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
PHY105 |
Vật lý đại cương A2 - CĐ |
General Physics A2 |
30 |
30 |
II |
|
Ngành: Công Nghệ Thực Phẩm - CĐ (Food Technology)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
CHE103 |
Hóa đại cương B |
General Chemistry B |
30 |
30 |
I |
|
AGR103 |
Sinh học đại cương 2 |
General Biology A2 |
22 |
16 |
I |
|
FST101 |
Hóa phân tích |
Analytical chemistry |
30 |
30 |
II |
|
BIO102 |
Sinh hóa học |
Biochemistry |
30 |
30 |
II |
|
BIT101 |
Vi sinh vật học đại cương |
General Microbiology |
22 |
16 |
II |
|
FST338 |
Hóa học thực phẩm |
Food Chemistry |
15 |
30 |
III |
|
FST331 |
Hóa sinh học thực phẩm |
Food Biochemistry |
15 |
30 |
III |
|
FST330 |
Vi sinh thực phẩm |
Food Microbiology |
15 |
30 |
III |
|
FST322 |
An toàn vệ sinh thực phẩm |
Food Safety and Hygiene |
30 |
16,17 |
III |
|
FST321 |
Phụ gia thực phẩm |
Additives in Food Processing |
15 |
30 |
IV |
|
FST333 |
Thực hành phân tích thực phẩm |
Practice on Food Analysis |
|
60 |
IV |
|
FST335 |
Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm |
Practice on Sensory Evaluation of Foods |
|
60 |
IV |
|
FST522 |
Thực hành công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả,ngũ cốc |
Practice on Post - harvest and Processing Technology of Fruit and Vegetables ,Cereals |
|
60 |
IV |
|
FST524 |
Thực hành công nghệ chế biến thủy hải sản |
Practice on Seafood Processing Technology |
|
60 |
V |
|
FST337 |
Thực hành sản xuất thực phẩm đóng hộp |
Practice on Canned Food Processing Technology |
|
60 |
IV |
|
FST526 |
Thực hành sản xuất rượu bia và nước giải khát |
Practice on Wine, Beer and Beverages Technology |
|
60 |
V |
|
FST528 |
Thực hành chế biến thịt và sản phẩm thịt |
Practice on Technology of Meat and Meat Product |
|
60 |
V |
|
FST917 |
Công nghệ sản xuất trà, cà phê và cacao |
Technology of Tea, coffee, cocoa and cashew Nut |
30 |
30 |
VI |
TT |
FST918 |
Công nghệ sản xuất đường và chế biến bánh kẹo |
Technology of Sugar and Processing Bakery, Candy |
30 |
30 |
VI |
TT |
FST510 |
Công nghệ chế biến sữa và sản phẩm sữa |
Dairy and Dairy Products Technology |
15 |
30 |
VI |
TT |
FST506 |
Công nghệ chế biến đậu nành |
Soybean Processing Technologies |
15 |
30 |
VI |
TT |
FST512 |
Công nghệ chế biến dầu mỡ thực phẩm |
Fat and Oil Technology |
15 |
30 |
VI |
TT |
Ngành: Khoa Học Cây Trồng - CĐ (Crop Science)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
CHE103 |
Hóa đại cương B |
General Chemistry B |
30 |
30 |
I |
|
AGR103 |
Sinh học đại cương 2 |
General Biology A2 |
22 |
16 |
I |
|
FST101 |
Hóa phân tích |
Analytical chemistry |
30 |
30 |
II |
|
BIO103 |
Hóa sinh học đại cương |
Biochemistry |
22 |
16 |
III |
|
BIT101 |
Vi sinh vật học đại cương |
General Microbiology |
22 |
16 |
II |
|
CUL535 |
Thực vật học |
Botany |
22 |
16 |
II |
|
PPH301 |
Sinh lý thực vật A |
Plant Physiology |
30 |
30 |
III |
|
GEN302 |
Di truyền học - TT |
Genetics |
30 |
30 |
III |
|
SOI304 |
Thổ nhưỡng I |
Pedology |
22 |
16 |
II |
|
CUL306 |
Bệnh cây nông nghiệp |
Plant Pathology |
15 |
60 |
IV |
|
CUL506 |
Chọn tạo giống cây trồng |
Principle in Plant Breeding |
22 |
16 |
IV |
|
SOI305 |
Phân bón |
Fertilizer |
22 |
16 |
III |
|
CUL507 |
Hóa bảo vệ thực vật |
Chemistry for Plant Protection |
22 |
16 |
V |
|
CUL911 |
Công nghệ sinh học trong BVTV |
Biotechnology in Plant Protection |
22 |
16 |
VI |
TT |
CUL912 |
Thực hành chọn tạo giống lúa |
Practice Breeding of rice |
22 |
16 |
VI |
TT |
CUL520 |
Công nghệ sau thu hoạch |
Posthavest Technology |
15 |
30 |
VI |
TT |
Ngành: Chăn Nuôi - CĐ (Animal Science)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
PRS101 |
Xác suất thống kê A |
Probability and Statistics |
30 |
30 |
I |
|
CHE103 |
Hóa đại cương B |
General Chemistry B |
30 |
30 |
I |
|
AGR103 |
Sinh học đại cương 2 |
General Biology A2 |
22 |
16 |
I |
|
FST101 |
Hóa phân tích |
Analytical chemistry |
30 |
30 |
II |
|
BIO103 |
Hóa sinh học đại cương |
Biochemistry |
22 |
16 |
III |
|
BIT101 |
Vi sinh vật học đại cương |
General Microbiology |
22 |
16 |
II |
|
ANI501 |
Giải phẫu động vật A |
|
30 |
30 |
III |
|
ANI506 |
Dinh dưỡng động vật |
Animal Nutrition |
22 |
16 |
III |
|
ANI529 |
Chọn và nhân giống vật nuôi A |
() |
30 |
30 |
III |
|
VES519 |
Sinh lý động vật |
Animal Physiology |
30 |
30 |
II |
|
ANI507 |
Thức ăn chăn nuôi |
Food Animal |
22 |
16 |
III |
|
AGR506 |
Thống kê sinh học |
Biological Statistics |
22 |
16 |
IV |
|
AGR108 |
Kỹ thuât phòng thí nghiệm - CN |
Loboratory Technologies |
0 |
30 |
II |
|
VES504 |
Dược lý thú y |
Veterinary Pharmacology |
30 |
30 |
III |
|
VES518 |
Kiểm nghiệm thú sản A |
Veterinary Inspection |
30 |
30 |
V |
|
VES507 |
Sản khoa và gieo tinh nhân tạo |
Animal Obstetrics and Artificial Insemination |
30 |
30 |
IV |
|
VES516 |
Ký sinh trùng và bệnh ký sinh thú y |
Veterinary parasitology |
30 |
30 |
V |
|
ANI516 |
Vệ sinh môi trường chăn nuôi |
Environmental Hygiene in Animal Production |
22 |
16 |
IV |
TC |
VES511 |
Dịch tễ học thú y |
Veterinary Epidemiology |
22 |
16 |
IV |
TC |
ANI514 |
Công nghệ thức ăn gia súc |
Animal Food Production Technology |
22 |
16 |
VI |
TT |
Ngành: Nuôi trồng thủy sản - CĐ (Aquaculture)
Mã MH |
Môn học |
Subject |
LT |
TH |
HK |
Ghi chú |
CHE103 |
Hóa đại cương B |
General Chemistry B |
30 |
30 |
I |
|
BIO103 |
Hóa sinh học đại cương |
Biochemistry |
22 |
16 |
III |
|
AGR103 |
Sinh học đại cương 2 |
General Biology A2 |
22 |
16 |
I |
|
FST101 |
Hóa phân tích |
Analytical chemistry |
30 |
30 |
II |
|
BIT101 |
Vi sinh vật học đại cương |
General Microbiology |
22 |
16 |
II |
|
FIS528 |
Thực vật thủy sinh |
Aquatic Plants |
22 |
16 |
II |
|
FIS529 |
Động vật thủy sinh |
Aquatic Animals |
22 |
16 |
II |
|
FIS530 |
Ngư loại học |
Ichthyology |
30 |
30 |
III |
|
FIS531 |
Hình thái phân loại giáp xác và nhuyễn thể |
Morphology and Classiification of Crustaceans and Mollusks |
15 |
30 |
III |
|
APH504 |
Sinh lý động vật thủy sản B |
Aquatic Animal Physiology |
22 |
16 |
III |
|
FIS504 |
Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản |
Water Quality Management for Aquaculture Pond |
30 |
30 |
IV |
|
FIS507 |
Di truyền và chọn giống thủy sản |
Fish Genetic and Selective Breeding |
22 |
16 |
III |
|
FIS503 |
Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản |
Feed and Aquaculture Nutrition |
30 |
30 |
III |
|
FISS303 |
Bệnh học thủy sản - CĐNTTS |
Fish Pathology |
37 |
46 |
IV |
|
FIS525 |
Phương pháp nghiên cứu sinh học cá |
Research Method for Fidh Biology |
15 |
30 |
V |
TC |
FST516 |
Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản |
Storage of Fishery Raw Materials Posthavest |
15 |
30 |
V |
TC |